Stt |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic. |
2220 |
2 |
Đại lý, môi giới, đấu giá. |
4610 |
3 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. |
8230 |
4 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. |
6619 |
5 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. |
4669 |
6 |
In ấn. |
1811 |
7 |
Quảng cáo. |
7310 |
8 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
6810 |
9 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
1629 |
10 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. |
1709 |
11 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 |
12 |
Tái chế phế liệu. |
3830 |
13 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật. |
7210 |
14 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. |
7730 |
15 |
Sản xuất thiết bị điện khác. |
2790 |
16 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
17 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
18 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
19 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
20 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. |
5229 |
21 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
22 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
23 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4722 |
24 |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
25 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 |
26 |
Ngành, nghề chưa khớp mã với Hệ thống ngành Kinh doanh Việt Nam (Được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước: Công ty Nhựa Việt Nam, số ĐKKD: 4106000201, do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp ngày 28/6/2006) |
|